--

cleft palate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleft palate

+ Noun

  • (dị tật bẩm sinh) khe hở vòm miệng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleft palate"
Lượt xem: 887